FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Saravia

22.2.1993(31) 180cm 77Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM55
RM54
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
49
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
60
Đánh đầu
45
Sút xa
58
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12