FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timo Pitter

1.9.1992(32) 175cm 68Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM51
CDM44
RM54
RB45
RWB47
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
40
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
44
Rê bóng
59
Giữ bóng
51
Kèm người
32
Tranh bóng
32
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
40
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
44
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19