FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Morrell

11.5.1994(30) 170cm 61Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM42
CDM31
RM50
RB35
RWB36
CB30
SW29
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
35
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
21
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
53
Chuyền dài
32
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
52
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
24
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15