FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan McCrary

28.7.1993(31) 175cm 75Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM49
CDM54
RM52
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
74
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
60
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
44
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
37
Vô-lê
46
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
36
Phản ứng
53
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15