FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Herman

18.6.1993(31) 201cm 100Kg
ST22
RW20
CF22
RF22
CAM23
CM23
CDM24
RM21
RB19
RWB19
CB26
SW27
GK52
Sức mạnh
78
Thể lực
25
Tăng tốc
27
Tốc độ
22
Nhảy
31
Khéo léo
28
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
18
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
15
Chuyền dài
17
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
54
TM đổ người
52
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56