FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neco Brett

22.3.1992(32) 173cm 75Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM34
RM50
RB37
RWB38
CB31
SW31
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
53
Khéo léo
48
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
18
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
52
Chuyền dài
45
Lực sút
57
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
27
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18