FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taylor Washington

16.8.1993(31) 178cm 77Kg
ST34
RW33
CF32
RF32
CAM31
CM32
CDM41
RM34
RB47
RWB44
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
48
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
47
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Kèm người
45
Tranh bóng
60
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
20
Chuyền dài
30
Lực sút
33
Đánh đầu
47
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
30
Đá phạt
24
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
37
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19