FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justin Bilyeu

3.2.1994(30) 188cm 79Kg
ST42
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM44
CDM51
RM45
RB54
RWB53
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
40
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
50
Rê bóng
35
Giữ bóng
38
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
23
Chuyền dài
42
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
25
Sút xoáy
45
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
34
Phản ứng
46
Quyết đoán
69
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14