FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Masato Kudo

6.5.1990(34) 178cm 75Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM42
RM59
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
23
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
18
Tranh bóng
25
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
60
Chuyền dài
43
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
66
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12