FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Beto da Silva

28.12.1996(27) 182cm 69Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM51
CDM38
RM58
RB40
RWB43
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
50
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
52
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
69
Giữ bóng
64
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
62
Đánh đầu
43
Sút xa
55
Vô-lê
58
Sút xoáy
59
Đá phạt
33
Penalty
60
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14