FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jin Soo

28.2.1995(29) 180cm 70Kg
ST42
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM48
CDM45
RM48
RB43
RWB44
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
53
Khéo léo
43
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
48
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
38
Tranh bóng
38
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
59
Lực sút
42
Đánh đầu
39
Sút xa
30
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
57
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
19
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15