FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Kim

3.8.1996(28) 190cm 82Kg
ST21
RW20
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM23
RM21
RB21
RWB21
CB23
SW23
GK50
Sức mạnh
56
Thể lực
29
Tăng tốc
28
Tốc độ
21
Nhảy
35
Khéo léo
23
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
12
Chuyền dài
18
Lực sút
18
Đánh đầu
15
Sút xa
13
Vô-lê
11
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
27
Phản ứng
44
Quyết đoán
23
TM phát bóng
60
TM đổ người
55
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
50