FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Remacle

16.5.1997(27) 176cm 73Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM55
CM56
CDM56
RM53
RB54
RWB54
CB54
SW55
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
36
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
47
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
55
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
59
Phản ứng
50
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10