FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Derek Daly

25.8.1997(27) 180cm 75Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM48
CDM48
RM52
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
59
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
57
Giữ bóng
50
Kèm người
42
Tranh bóng
47
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
38
Chuyền dài
43
Lực sút
46
Đánh đầu
43
Sút xa
43
Vô-lê
47
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
40
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
44
Quyết đoán
62
TM phát bóng
23
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16