FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Semih Karadeniz

2.7.1996(28) 178cm 69Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM58
CDM58
RM59
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
71
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
72
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
46
Chuyền dài
52
Lực sút
72
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
66
Sút xoáy
67
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11