FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kosuke Ota

23.7.1987(37) 179cm 78Kg
ST55
RW61
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM61
RM63
RB62
RWB64
CB57
SW56
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
79
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
60
Đánh đầu
44
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
72
Đá phạt
60
Penalty
55
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10