FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Al Sobea

19.12.1993(30) 175cm 67Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM43
CDM49
RM43
RB48
RWB47
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
76
Khéo léo
63
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
46
Rê bóng
40
Giữ bóng
41
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
31
Chuyền dài
42
Lực sút
54
Đánh đầu
43
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
39
Phản ứng
40
Quyết đoán
71
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16