FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valentin Pimentel

30.5.1991(33) 185cm 77Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM42
RM60
RB42
RWB45
CB36
SW35
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
58
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
23
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
62
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
32
Penalty
52
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
64
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12