FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Lammel

8.9.1997(27) 179cm 70Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM49
CDM48
RM50
RB49
RWB49
CB47
SW48
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
43
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
42
Sút xa
47
Vô-lê
47
Sút xoáy
64
Đá phạt
61
Penalty
46
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
52
Phản ứng
39
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13