FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Etxaburu

7.4.1994(30) 182cm 71Kg
ST56
RW55
CF57
RF57
CAM57
CM56
CDM51
RM55
RB48
RWB49
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
52
Nhảy
51
Khéo léo
45
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
39
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
39
Tranh bóng
43
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
41
Sút xa
62
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
58
Penalty
49
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11