FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stéphane

18.4.1995(29) 185cm 78Kg
ST44
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM46
CDM53
RM44
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
32
Giữ bóng
46
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
49
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
29
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16