FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Birkan Oksuz

19.3.1996(28) 176cm 75Kg
ST47
RW52
CF49
RF49
CAM49
CM47
CDM51
RM52
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
27
Chuyền dài
28
Lực sút
35
Đánh đầu
49
Sút xa
32
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16