FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Huseyin Yilmaz

17.1.1996(28) 187cm 82Kg
ST20
RW21
CF22
RF22
CAM25
CM26
CDM24
RM23
RB20
RWB21
CB22
SW22
GK54
Sức mạnh
52
Thể lực
28
Tăng tốc
26
Tốc độ
25
Nhảy
45
Khéo léo
38
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
17
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
25
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
20
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
21
TM phát bóng
52
TM đổ người
57
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
57