FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kuda Muskwe

17.9.1997(27) 191cm 78Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM48
CM41
CDM32
RM47
RB35
RWB36
CB32
SW31
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
48
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
51
Chuyền dài
28
Lực sút
47
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16