FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianni Crichlow

1.6.1999(25) 167cm 60Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM51
CM45
CDM35
RM53
RB40
RWB42
CB31
SW30
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
42
Khéo léo
71
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
28
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
51
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
34
Sút xa
37
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
44
Quyết đoán
28
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10