FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Ferguson

1.9.1995(29) 189cm 80Kg
ST44
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM45
RM47
RB44
RWB44
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
45
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
39
Tranh bóng
32
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
51
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
34
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11