FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Lucero

8.6.1995(29) 169cm 72Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM51
RM50
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
49
Tranh bóng
55
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
42
Chuyền dài
46
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11