FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mert Ozyildirim

28.2.1995(29) 180cm 75Kg
ST42
RW41
CF40
RF40
CAM40
CM44
CDM52
RM43
RB54
RWB52
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
61
Nhảy
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
44
Giữ bóng
44
Kèm người
55
Tranh bóng
66
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
27
Chuyền dài
51
Lực sút
47
Đánh đầu
55
Sút xa
26
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
24
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16