FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maecky Ngombo

31.3.1995(29) 191cm 82Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM48
CDM37
RM53
RB38
RWB39
CB34
SW35
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
49
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
19
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
62
Chuyền dài
32
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
57
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
31
Penalty
54
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14