FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Pedersen

25.11.1991(32) 179cm 70Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM37
RM52
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK21
Sức mạnh
48
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
19
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
11
Tranh bóng
17
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
38
Lực sút
58
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
44
Đá phạt
22
Penalty
65
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
44
TM phát bóng
19
TM đổ người
10
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18