FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aritz Castro

20.5.1998(26) 179cm 77Kg
ST21
RW22
CF23
RF23
CAM25
CM24
CDM22
RM23
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK56
Sức mạnh
42
Thể lực
26
Tăng tốc
30
Tốc độ
23
Nhảy
53
Khéo léo
37
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
13
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
22
TM phát bóng
57
TM đổ người
55
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
60