FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hicham Mlaab

27.2.1990(34) 177cm 73Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM53
CDM47
RM56
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
40
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
41
Tranh bóng
38
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
35
Sút xa
46
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
58
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19