FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Germán Gaitán

31.7.1995(29) 165cm 62Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM50
RM56
RB52
RWB53
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
44
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
44
Tranh bóng
43
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
42
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
47
Penalty
47
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14