FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Cano

12.2.1986(38) 180cm 76Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM34
CDM45
RM33
RB47
RWB44
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
46
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
23
Giữ bóng
33
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
32
Đánh đầu
59
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
24
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16