FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zayn Hakeem

15.2.1999(25) 188cm 72Kg
ST49
RW51
CF49
RF49
CAM48
CM42
CDM33
RM50
RB36
RWB38
CB30
SW29
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
82
Tốc độ
81
Nhảy
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
51
Giữ bóng
45
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
50
Chuyền dài
39
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
43
Phản ứng
39
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14