FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Mbuti

31.12.1997(26) 182cm 68Kg
ST30
RW31
CF30
RF30
CAM30
CM32
CDM40
RM32
RB43
RWB41
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
60
Khéo léo
45
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
44
Rê bóng
25
Giữ bóng
31
Kèm người
47
Tranh bóng
53
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
18
Chuyền dài
26
Lực sút
28
Đánh đầu
38
Sút xa
21
Vô-lê
24
Sút xoáy
25
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
31
Phản ứng
43
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14