FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Banza

13.8.1996(28) 187cm 75Kg
ST56
RW53
CF56
RF56
CAM54
CM47
CDM36
RM51
RB36
RWB38
CB33
SW34
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
19
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
64
Chuyền dài
32
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
59
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11