FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Trozzo

28.1.1997(27) 180cm 85Kg
ST32
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM40
RM33
RB44
RWB42
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
43
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
53
Rê bóng
27
Giữ bóng
30
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
34
Đánh đầu
41
Sút xa
19
Vô-lê
31
Sút xoáy
23
Đá phạt
27
Penalty
28
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15