FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Femi Akinwande

19.9.1995(29) 183cm 70Kg
ST49
RW47
CF47
RF47
CAM44
CM38
CDM30
RM45
RB33
RWB34
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
45
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
53
Chuyền dài
26
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15