FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Stevenson

12.9.1998(26) 185cm 73Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM44
RM50
RB40
RWB42
CB40
SW41
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
32
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
41
Sút xa
48
Vô-lê
48
Sút xoáy
71
Đá phạt
57
Penalty
42
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
51
Phản ứng
45
Quyết đoán
75
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13