FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Tamara

10.5.1996(28) 173cm 69Kg
ST50
RW49
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM32
RM48
RB35
RWB37
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
52
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
52
Chuyền dài
38
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
44
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
55
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
40
Phản ứng
44
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17