FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kesi Omolokun

5.12.1997(26) 173cm 70Kg
ST33
RW33
CF32
RF32
CAM32
CM35
CDM41
RM35
RB44
RWB43
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
75
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
44
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
46
Rê bóng
27
Giữ bóng
30
Kèm người
50
Tranh bóng
44
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
22
Chuyền dài
36
Lực sút
26
Đánh đầu
41
Sút xa
29
Vô-lê
27
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
30
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
25
Phản ứng
41
Quyết đoán
43
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14