FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Mondal

27.3.1997(27) 176cm 70Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM43
CDM36
RM48
RB37
RWB38
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
44
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
41
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
38
Chuyền dài
44
Lực sút
59
Đánh đầu
40
Sút xa
38
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
37
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18