FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Mailey

10.1.1991(33) 181cm 67Kg
ST41
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM49
RM46
RB49
RWB49
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
31
Chuyền dài
42
Lực sút
30
Đánh đầu
45
Sút xa
19
Vô-lê
23
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
42
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15