FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Hagerup

6.4.1994(30) 187cm 79Kg
ST19
RW19
CF20
RF20
CAM22
CM23
CDM22
RM21
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK51
Sức mạnh
55
Thể lực
21
Tăng tốc
33
Tốc độ
24
Nhảy
45
Khéo léo
24
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
10
Giữ bóng
20
Kèm người
10
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
9
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
10
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
14
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
48
TM đổ người
50
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53