FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Lyness

20.7.1991(33) 191cm 76Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM22
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK52
Sức mạnh
51
Thể lực
29
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
44
Khéo léo
23
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
15
Phản ứng
45
Quyết đoán
37
TM phát bóng
50
TM đổ người
55
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
58