FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Munoz

21.4.1989(35) 173cm 67Kg
ST63
RW61
CF62
RF62
CAM60
CM56
CDM47
RM61
RB47
RWB50
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
81
Tăng tốc
72
Tốc độ
77
Nhảy
77
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
51
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
64
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
71
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17