FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Jensen

17.3.1996(28) 180cm 70Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM55
RM54
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
44
Tranh bóng
56
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
61
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17