FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Stadler

5.1.1988(36) 178cm 71Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM39
RM55
RB39
RWB42
CB34
SW35
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
45
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
53
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10