FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liridon Silka

17.7.1990(34) 173cm 69Kg
ST48
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM53
CDM50
RM52
RB48
RWB49
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
61
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
46
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
39
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
35
Penalty
36
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15